mồ ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồ ma+
- (some dead person's) lifetime
- Hồi còn mồ ma anh ta
In his lifetime
- Hồi còn mồ ma anh ta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồ ma"
Lượt xem: 566