--

mồ ma

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồ ma

+  

  • (some dead person's) lifetime
    • Hồi còn mồ ma anh ta
      In his lifetime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồ ma"
Lượt xem: 544